Sự linh hoạt
|
• Có thể kết nối với tất cả hệ thống lưỡi soi dùng một lần của GlideScope. • Với nhiều kích cỡ lưỡi soi tạo ra khả năng quan sát đường thở một cách rõ ràng cho các bệnh nhân từ trẻ sơ sinh đến người lớn. |
Các tính năng thông minh
|
• Màn hình và Pin được bảo vệ hoàn toàn để đơn giản hóa việc làm sạch. • Dễ dàng sử dụng và hướng dẫn, với nút on/off và màn hình trực quan. • Thiết kế chắc chắn đảm bảo chức năng ngay cả khi rơi từ độ cao 4 feet (1.22m). • Tiêu chuẩn IP67 bảo vệ bụi hoàn toàn và đáng tin cậy trong điều kiện ẩm ướt. • Màn hình màu 3.5", với điều chỉnh màn hình nghiêng dọc. • Màn hình chống trầy xước với lớp phủ chống chói cho khung nhìn rõ ràng đáng tin cậy trong mọi môi trường. • Pin sạc tích hợp đặt tới 80% trong vòng 2 giờ và cung cấp tối thiểu 100 phút hoạt động liên tục khi đã được sạc đầy. • Khi dùng có thể sử dụng dây nguồn và nguồn điện bên ngoài khi pin đã hết điện. • Có đèn cảnh báo sạc pin. • Tự động ghi hình với Micro- USB có thể tháo rời. |
Hệ thống mà bạn có thể tin tưởng
|
• GlideScope Go là sản phẩm mới nhất trong dòng sản phẩm. • Hệ thống đặt nội khí quản đến từ nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực quản lý đường thở và cấp cứu. • GlideScope Go có thể sử dụng cho các dịch vụ Y tế cấp cứu hoặc các đội chăm sóc Y tế di động. • Có thể sử dụng màn hình gắn được vào chân đẩy di động để thuận tiện cho phòng mổ. |
Thông số kĩ thuật chung
|
||||
Thời hạn sử dụng sản phẩm |
Màn hình |
1500 lần dùng hoặc 3 năm sử dụng |
||
Lưỡi thanh quản dùng một lần Spectrum LoPro |
Sử dụng một lần hoặc hạn sử dụng trong vòng 3 năm từ ngày sản xuất |
|||
Lưỡi thanh quản dùng một lần Spectrum DirecView MAC |
Sử dụng một lần hoặc hạn sử dụng trong vòng 1 năm từ ngày sản xuất |
|||
Thông số hệ thống vận hành và lưu trữ
|
||||
Điều kiện vận hành |
Điều kiện bảo quản và vận chuyển |
|||
Nhiệt độ vận hành |
10 to 40°C (50 đến 104°F ) |
Nhiệt độ |
-20 đến 40°C (-4 đến 104°F ) |
|
Độ ẩm |
0 to 95% |
Độ ẩm |
0 đến 95% |
|
Áp suất không khí |
700 – 1060 hPa |
Áp suất không khí: |
700 – 1060 hPa |
|
Thông số pin
|
||||
Loại pin |
Lithium-ion |
|||
Tuổi thọ pin |
Trong điều kiện hoạt động bình thường, một lần sạc đầy pin kéo dài khoảng 100 phút. |
|||
Thời gian sạc |
Thời gian sạc off line sẽ mất không quá 3 giờ |
|||
Công suất |
1200 mAh |
|||
Điện thế tối thiểu |
3.7 V |
|||
Điện thế sạc tối đa |
4.2 V |
|||
Thông số màn hình
|
Que định hướng Gliderite
|
|||
Màn hình: 3.5 in Màn hình LCD: 320 x 240px Trọng lượng: 0.25 kg Số khung hình trên giây: 30 |
|
Bằng chất liệu thép không gỉ Sử dụng cho ống nội khí quản 6mm hoặc lớn hơn |
|
|
Lưỡi soi thanh quản Spectrum Lopro S1
|
Lưỡi soi thanh quản Spectrum Lopro S2
|
|||
Chiều cao phần xử lý: 8.7mm Chiều cao tại camera: 9.6mm Đầu lưỡi đến phần xử lý: 29mm Chiều rộng tại camera: 12.2mm |
|
Chiều cao phần xử lý: 8.7 mm Chiều cao tại camera: 9.6 mm Đầu lưỡi đến phần xử lý: 44 mm Chiều rộng tại camera: 13 mm |
|
|
Lưỡi soi thanh quản Spectrum Lopro S3
|
Lưỡi soi thanh quản Spectrum Lopro S4
|
|||
Chiều cao phần xử lý: 11 mm Chiều cao tại camera: 11 mm Đầu lưỡi đến phần xử lý: 74 mm Chiều rộng tại camera: 20 mm |
|
Chiều cao phần xử lý: 12 mm Chiều cao tại camera: 11.3 mm Đầu lưỡi đến phần xử lý: 91 mm Chiều rộng tại camera: 25 mm |
|
|
Lưỡi soi thanh quản Spectrum Directview Mac S3
|
Lưỡi soi thanh quản Spectrum Directview Mac S4
|
|||
Chiều cao phần xử lý: 14.6 mm Chiều cao tại camera: 11.7 mm Đầu lưỡi đến phần xử lý: 107.5 mm Chiều rộng tại camera: 26.6 mm |
|
Chiều cao phần xử lý: 14.3 mm Chiều cao tại camera: 11.4 mm Đầu lưỡi đến phần xử lý: 128 mm Chiều rộng tại camera: 26.4 mm |
|
|