THÔNG SỐ KỸ THUẬT KÍNH HIỂN VI BB.1153-PLi Hãng sản xuất: EUROMEX Xuất xứ: Hà Lan Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001-2008, CE |
||||||||
{C}1. {C}Thị kính |
||||||||
{C}· {C}DIN WF 10x/20mm |
||||||||
{C}2. {C}Đầu quan sát |
||||||||
{C}· {C}Đầu quan sát 3 mắt góc nghiêng 30ᵒ, đầu ống Ø30 {C}· {C}Khoảng cách hai đồng tử 48 – 75mm {C}· {C}Có diopter điều chỉnh tiêu cự ở đầu thị kính bên trái {C}· {C}Có thể xoay đầu kính quan sát 360° |
||||||||
{C}3. {C}Mâm gắn vật kính |
||||||||
{C}· {C}Có 4 vị trí cho 4 vật kính và mâm gắn vật kính hướng vào trong |
||||||||
{C}4. {C}Vật kính – Hiệu chuẩn vô hạn (IOS) và không vô hạn |
||||||||
{C}· {C}Vật kính hiệu chuẩn vô hạn (IOS) Plan 4x/0.10, 10x/0.25, S40x/0.65, S100x/1.25- dầu {C}· {C}Tùy chọn vật kính 20x/0.40 và S60/0.85 {C}· {C}Riêng vật kính S40x, S60x và S100x có lò xo {C}· {C}Toàn hệ thống quang học được xử lý chống mốc và chống phản xạ quang kể cả khi cường độ ánh sáng ở mức tối đa |
||||||||
{C}5. {C}Bàn sa trượt |
||||||||
{C}· {C}Kích thước cuả bàn sa trượt là 150 x 140 mm với kẹp giữ tiêu bản 75 x 40 mm dịch chuyển theo phương X-Y |
||||||||
{C}6. {C}Bộ tụ quang |
||||||||
{C}· {C}Bô tụ quang Abbe N.A. 1.25, có thể chỉnh được chiều cao với màng châp chắn sáng và vòng giữ filter lọc. Cung cấp cùng với filter lọc trắng {C}· {C}Bô tụ quang tương phản pha Zernike N.A. 1.25 cho kính hiển vi phản pha với vòng giữ filter lọc. Cung cấp cùng với filter lọc xanh |
||||||||
{C}7. {C}Hiệu chỉnh hội tụ |
||||||||
{C}· {C}Điều chỉnh ốc vi cấp và ốc vĩ cấp ở hai bên kính với độ dịch chuyển nhỏ nhất là 2μm |
||||||||
{C}8. {C}Nguồn ánh sáng |
||||||||
{C}· {C}Nguồn ánh sáng có thể điều chỉnh cường độ sáng NeoLED 3W {C}· {C}Nguồn cung cấp cấp với điện thế 100 – 240 VAC |
||||||||
{C}9. {C}Trọng lượng |
||||||||
{C}· {C}Xấp xỉ: 5.5kg |
||||||||
{C}10. {C}Các model kính hiển vi BioBlue.Lab |
||||||||
Model |
Đầu quan sát hai mắt |
Đầu quan sát ba mắt |
Vật kính Plan 4x/10x/S40x/S100x |
Vật kính IOS Plan 4x/10x/S40x/S100x |
Vật kính IOS Plan Phase 4x/10x/S40x/S100x |
Bàn sa trượt |
NeoLED |
|
BB.1153PLi |
• |
|
• |
|
• |
• |
||
{C}11. {C}Đồ phụ kiện & phụ tùng |
||||||||
{C}· {C}BB.6010 Thị kính WF10x/20 mm {C}· {C}BB.7204 Vật kính hiệu chuẩn vô hạn (IOS) Plan DIN 4x/0.10 {C}· {C}BB.7210 Vật kính hiệu chuẩn vô hạn (IOS) Plan DIN 10x/0.25 {C}· {C}BB.7240 Vật kính hiệu chuẩn vô hạn (IOS) Plan DIN S40x/0.65 {C}· {C}BB.7200 Vật kính hiệu chuẩn vô hạn (IOS) Plan DIN S100x/1.25-dầu {C}· {C}PB.5255 Chai dầu soi n = 1.482, 5 ml |
||||||||
{C}12. {C}Cấu hình tiêu chuẩn cung cấp |
||||||||
Bộ phận |
ĐVT |
SL |
||||||
{C}· {C}Thân máy chính |
Chiếc |
01 |
||||||
{C}· {C}Thị kính WF10X/20m (Chống nấm mốc) |
Chiếc |
02 |
||||||
{C}· {C}Bộ vật kính Plan IOS |
||||||||
+ 4X/NA 0.10 |
Chiếc |
01 |
||||||
+ 10X/NA.0.25 |
Chiếc |
01 |
||||||
+ 40X/NA 0.65 (Spring) |
Chiếc |
01 |
||||||
+ 100X-oil/NA1.25, WD 0.20mm (Spring, dầu) |
Chiếc |
01 |
||||||
{C}· {C}Bóng đèn NeoLED 3W |
Chiếc |
01 |
||||||
{C}· {C}Tụ quang nền sáng N.A. 1.25 |
Chiếc |
01 |
||||||
{C}· {C}Kính lọc sáng chống mỏi mắt |
Chiếc |
01 |
||||||
{C}· {C}Dây nguồn |
Chiếc |
01 |
||||||
{C}· {C}Lọ dầu soi 5ml. |
Lọ |
01 |
||||||
{C}· {C}Bản hướng dẫn sử dụng máy Anh + Việt |
Cuốn |
01 |
||||||