Tin nổi bật
-
Vietmed mừng sinh nhật 17 tuổi với chương trình dành cho khách hàng "Sinh nhật tri ân, mưa vàng ưu đãi"
17/06/2022 -
Khả năng cung cấp hàng hóa thiết bị y tế phục vụ phòng chống dịch bệnh COVID-19
26/05/2021 -
Vietmed trao tặng Hệ thống máy siêu âm cho bệnh viện Đa khoa Huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh
27/11/2020 -
Vietmed chung tay hỗ trợ đẩy lùi dịch Covid-19
31/03/2020 -
Công ty TNHH Thiết Bị và Công Nghệ Y Tế Việt Nam – VIETMED được vinh danh và nhận giấy chứng nhận trong Chương trình “Nhãn hiệu hàng đầu Việt Nam – Sản phẩm vàng, dịch vụ vàng Việt Nam”
10/01/2020
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KÍNH HIỂN VI BB.1152-PLi Hãng sản xuất: EUROMEX Xuất xứ: Hà Lan Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001-2008, CE |
||||||||
{C}1. {C}Thị kính |
||||||||
{C}· {C}DIN WF 10x/20mm |
||||||||
{C}2. {C}Đầu quan sát |
||||||||
{C}· {C}Đầu quan sát 2 mắt góc nghiêng 30ᵒ {C}· {C}10Khoảng cách hai đồng tử 48 – 75mm |
||||||||
{C}3. {C}Mâm gắn vật kính |
||||||||
{C}· {C}Có 4 vị trí cho 4 vật kính và mâm gắn vật kính hướng vào trong |
||||||||
{C}4. {C}Vật kính – Hiệu chuẩn vô hạn (IOS) và không vô hạn |
||||||||
{C}· {C}Vật kính hiệu chuẩn vô hạn (IOS) Plan 4x/0.10, 10x/0.25, S40x/0.65, S100x/1.25- dầu {C}· {C}Toàn hệ thống quang học được xử lý chống mốc |
||||||||
{C}5. {C}Bàn sa trượt |
||||||||
{C}· {C}Kích thước cuả bàn sa trượt là 140 x 150 mm và di chuyển theo phương X-Y kẹp giữ tiêu bản 75 x 40 mm |
||||||||
{C}6. {C}Bộ tụ quang |
||||||||
{C}· {C}Bộ tụ quang Abbe N.A. 1.25, có thể chỉnh được chiều cao |
||||||||
{C}7. {C}Hiệu chỉnh hội tụ |
||||||||
{C}· {C}Điều chỉnh ốc vi cấp và ốc vĩ cấp ở hai bên kính với độ dịch chuyển nhỏ nhất là 2μm |
||||||||
{C}8. {C}Nguồn ánh sáng |
||||||||
{C}· {C}Nguồn ánh sáng với đèn NeoLED 3W |
||||||||
{C}9. {C}Các model kính hiển vi BioBlue.Lab |
||||||||
Model |
Đầu quan sát hai mắt |
Đầu quan sát ba mắt |
Vật kính Plan 4x/10x/S40x/S100x |
Vật kính IOS Plan 4x/10x/S40x/S100x |
Vật kính IOS Plan Phase 4x/10x/S40x/S100x |
Bàn sa trượt |
NeoLED |
|
BB.1152PLi |
• |
|
|
• |
|
• |
• |
|
{C}10. {C}Phụ kiện |
||||||||
{C}· {C}BB.6010 Thị kính WF10x/20 mm {C}· {C}BB.7204 Vật kính hiệu chuẩn vô hạn (IOS) Plan DIN 4x/0.10 {C}· {C}BB.7210 Vật kính hiệu chuẩn vô hạn (IOS) Plan DIN 10x/0.25 {C}· {C}BB.7240 Vật kính hiệu chuẩn vô hạn (IOS) Plan DIN S40x/0.65 {C}· {C}BB.7200 Vật kính hiệu chuẩn vô hạn (IOS) Plan DIN S100x/1.25-dầu {C}· {C}PB.5255 Chai dầu soi n = 1.482, 5 ml |
||||||||
{C}11. {C}Cấu hình bàn giao |
||||||||
Bộ phận |
ĐVT |
SL |
||||||
Thân máy chính đầu thị kính hai mắt |
Chiếc |
01 |
||||||
Thị kính WF10X/20m (Chống nấm mốc) |
Chiếc |
02 |
||||||
Bộ vật kính Plan IOS |
Chiếc |
04 |
||||||
Bóng đèn NeoLED 3W |
Chiếc |
01 |
||||||
Tụ quang nền sáng N.A. 1.25 |
Chiếc |
01 |
||||||
Kính lọc sáng chống mỏi mắt |
Chiếc |
01 |
||||||
Dây nguồn |
Chiếc |
01 |
||||||
Lọ dầu soi 5ml. |
Lọ |
01 |
||||||
Bản hướng dẫn sử dụng máy Anh + Việt |
Cuốn |
01 |
||||||