THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY MODEL : BA-88A HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001; ISO – 13485 ; CE |
I. MÔ TẢ CHUNG |
· Các phương pháp đo: Điểm cuối, động học, đánh dấu thời gian và đo hấp thụ. · Dải bước sóng đo: 340-670nm. · Có thể cài đặt lên đến 200 chương trình xét nghiệm khác nhau. · Có thể kết nối với thiết bị ngoại vi như bàn phím, chuột điều khiển qua cổng USB · Chế độ xét nghiệm: Flowcell và Cuvette. · Phần mềm mạnh mẽ thân thiện với người sử dụng. · Màn hình cảm ứng 7.0” TFT, kích thước lớn · Hệ mở có thể sử dụng hóa chất của nhiều hãng khác nhau. |
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1. Các chương trình xét nghiệm |
· ALT, AST, ALP, ACP, GGT, α-HBDH, LDH, CK, AMY, TG, TC, HDL-C, LDL-C, UA, UREA, Cr, Glu, TP, Alb, T-Bil, D-Bil, TBA, NH4+, CO3-, Ca, Mg, Cl, Na, K, apoA1, apoB, Lp(a), C3, C4, IgG, IgA, IgM, HbA1c, Alcohol, Amphetamines, Barbiturates, Benzodiazepine … |
2. Các phương pháp phân tích |
· Điểm cuối, có hoặc không chạy trắng thuốc thử · Điểm cuối với chạy trắng bệnh phẩm và trắng thuốc thử. · Động học, có hoặc không chạy trắng bệnh phẩm. · Động học hai điểm/thời gian cố định, có hoặc không chạy trắng thuốc thử . · Đo hấp thụ. · Đo độ đục. · Hiệu chuẩn tuyến tính hoặc không tuyến tính. |
3. Nguồn sáng |
· Bóng đèn Tungsten - halogen 6V/10W |
4. Dải bước sóng |
· Tự động chạy với bộ kính lọc 8 bước sóng lọc: · 6 bước sóng chuẩn: 340, 405, 450, 510, 546, 578 nm · Hai bước sóng tùy chọn thêm là: 630nm và 670nm. · Độ rộng dải đo <8 nm. · Độ lệch sáng < 0.1% tại 340nm |
5. Dải trắc quang |
· Từ 0 đến 3.5 ABS · Độ ổn định: 0.005A/20 phút tại bước sóng 340nm |
6. Flowcell phản ứng |
· Chế tạo bằng thép không gỉ với nắp thạch anh · Thể tích đo: 32 µl · Kích thước quan sát: 10 mm · Đặt chương trình hút thể tích từ: 200 – 9000µl |
7. Nhập dữ liệu |
· Qua màn hình cảm ứng với bút cảm ứng và bàn phím hoặc chuột qua cổng USB |
8. Điều khiển nhiệt độ |
· Điều khiển nhiệt độ bằng nguyên lý Peltier · Có 4 chế độ điều chỉnh nhiệt độ: Nhiệt độ phòng, 25ºC, 30ºC hoặc 37 ºC |
9. Bộ nhớ |
· Kết quả đo · 1000 kết quả QC |
10. Máy in |
· Máy in nhiệt tích hợp (khổ giấy 57mm) · Hỗ trợ kết nối máy in ngoài |
11. Giao diện kết nối |
· RS 232 và 2 cổng USB cho bàn phím, chuột. |
12. Điều kiện môi trường vận hành |
· Nhiệt độ: 15ºC – 30ºC · Độ ẩm: 35% – 85% |
13. Nguồn điện sử dụng: |
· 110V hoặc 240V ± 10%, 50/60 Hz |
14. Kích thước |
· 430mm x 360mm x 170mm(LxWxH) |
15. Trọng lượng |
· 6.8 Kg |