THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY RỬA |
{C}I. {C}MÔ TẢ CHUNG |
{C}· {C}Thích hợp với khay phản ứng có đáy phẳng, đáy chữ U hoặc V {C}· {C}Hai chế độ rửa có thể thay đổi 8 hoặc 12 giếng trên một hàng {C}· {C}Tự động phát hiện chạm đáy và bảo vệ khi va chạm {C}· {C}Thời gian và tốc độ lắc có thể thay đổi {C}· {C}Lưu trữ tới 100 chương trình do người dùng định nghĩa {C}· {C}Tính năng rửa với hút chân không {C}· {C}Chương trình chẩn đoán tự động theo bảng {C}· {C}Hệ thống theo dõi chất lỏng tự động |
{C}II. {C}THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
{C}1. {C}Chương trình rửa |
{C}· {C}Lên đến 100 chương trình. |
{C}2. {C}Chu kỳ rửa |
{C}· {C}0 – 9 |
{C}3. {C}Thể tích nhả dung dịch |
{C}· {C}50 – 3000µl |
{C}4. {C}Bảo vệ chống va chạm đáy |
{C}· {C}Tự động |
{C}5. {C}Thời gian rửa |
{C}· {C}0 - 300s |
{C}6. {C}Thời gian lắc |
{C}· {C}0 - 300s |
{C}7. {C}Các loại khay có thể lựa chọn |
{C}· {C}8 giếng/1 hàng hoặc 12 giếng/1 hàng |
{C}8. {C}Bộ bình chuẩn |
{C}· {C}2x2 L(để làm sạch), 1x2 L ( nước thải) 1x2 L (nước cất) |
{C}9. {C}Nguồn điện |
{C}· {C}AC 100V – 240 V, 50/60Hz |
{C}10. {C}Nhiệt độ môi trường |
{C}· {C}5ºC – 35ºC |
{C}11. {C}Độ ẩm |
{C}· {C}15% – 89% |
{C}12. {C}Kích thước |
{C}· {C}400mm x 330mm x 145mm (Dài x Rộng x Cao) |
{C}13. {C}Trọng lượng |
{C}· {C}7.2 Kg |