THÔNG SỐ KỸ THUẬT KÍNH HIỂN VI MODEL : BB.4260 XUẤT XỨ: HÀ LAN |
|||||||||||
{C}I. {C}THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|||||||||||
{C}1. {C}Thị kính |
|||||||||||
{C}· {C}DIN WF 10x/18 mm. |
|||||||||||
{C}2. {C}Đầu quan sát |
|||||||||||
{C}· {C}Đầu quan sát hai mắt có góc quan sát nghiêng 30°, xoay 360°. {C}· {C}Đầu quan sát hai mắt có diop hiệu chỉnh cho một mắt và khoảng cách giữa hai mắt từ 48mm tới 75mm. |
|||||||||||
{C}3. {C}Mâm gắn vật kính |
|||||||||||
{C}· {C}Mâm kính bốn vị trí hướng vào bên trong. |
|||||||||||
{C}4. {C}Vật kính |
|||||||||||
{C}· {C}Vật kính theo tiêu chuẩn semi-plan SIN 4x/0.13, 10x/0.25, S40/0.65 {C}· {C}Semi-plan achromatic cho vật kính 20x, S60x và S100x/1.25 {C}· {C}Chống nấm mốc cho tất cả các bộ phận quang học. |
|||||||||||
{C}5. {C}Bàn sa trượt |
|||||||||||
{C}· {C}Kích thước bàn sa trượt 120mm x 120mm với 2 kẹp cố định tiêu bản hoặc bàn sa trượt kích thước 130mm x 130mm. |
|||||||||||
{C}6. {C}Tụ quang |
|||||||||||
{C}· {C}Tụ quang N.A.1,25 Abbe có thể điều chỉnh độ cao. |
|||||||||||
{C}7. {C}Hiệu chỉnh hội tụ |
|||||||||||
{C}· {C}Điều chỉnh ốc vĩ cấp và ốc vi cấp lên đến 200μm với độ dịch chuyển nhỏ nhất là 2μm {C}· {C}Có thể điều chỉnh độ ma sát. |
|||||||||||
{C}8. {C}Nguồn ánh sáng |
|||||||||||
{C}· {C}Nguồn ánh sáng 1W NeoLED có pin sạc 3NiMH AA. |
|||||||||||
{C}9. {C}Thông số cơ bản |
|||||||||||
Model |
Mono |
Bino |
Trino |
Digital head |
Obj. S60x |
Obj. S100x |
Mechanical Stage |
LED |
Polarisation |
||
BB.4260 |
|
• |
|
|
|
• |
• |
• |
|
||
{C}10. {C}Đồ phụ kiện & phụ tùng |
|||||||||||
{C}· {C}AE.5572 Thị kính WF 10x/18 mm {C}· {C}AE.5591 Vật kính Semi-Plan DIN 4x/0.13 {C}· {C}AE.5593 Vật kính Semi-Plan DIN 10x/0.25 {C}· {C}AE.5597 Vật kính Semi-Plan DIN S40x/0.65 {C}· {C}AE.5601 Vật kính Semi-Plan DIN S100x/1.25 {C}· {C}AE.5255 Dầu soi kính n = 1.482, 5 ml |
|||||||||||
{C}II. {C}CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN CUNG CẤP |
|||||||||||
BỘ PHẬN |
ĐVT |
SL |
|||||||||
{C}· {C}Thân máy chính với khẩu thị kính 2 mắt. |
Chiếc |
01 |
|||||||||
{C}· {C}Thị kính DIN WF10X/18m(Chống nấm mốc) |
Chiếc |
02 |
|||||||||
{C}· {C}Bộ vật kính Semi-Plan |
|||||||||||
+ Vật kính Semi-Plan DIN 4x/0.13 |
Chiếc |
01 |
|||||||||
+ Vật kính Semi-Plan DIN 10x/0.25 |
Chiếc |
01 |
|||||||||
+ Vật kính Semi-Plan DIN S40x/0.65 |
Chiếc |
01 |
|||||||||
+ Vật kính Semi-Plan DIN S100x/1.25 |
Chiếc |
01 |
|||||||||
{C}· {C}Bóng đèn 1W NeoLED |
Chiếc |
01 |
|||||||||
{C}· {C}Tụ quang nền sáng N.A. 1.25 |
Chiếc |
01 |
|||||||||
{C}· {C}Dây cắm điện |
Chiếc |
01 |
|||||||||
{C}· {C}Pin sạc dự phòng NiMH AAv (tích hợp sẵn) |
Chiếc |
03 |
|||||||||
{C}· {C}Bản hướng dẫn sử dụng máy Anh + Việt |
Bản |
02 |
|||||||||