THÔNG SỐ KỸ THUẬT MODEL : CL-2000i |
|
{C} I. {C}GIỚI THIỆU CHUNG |
|
{C}· {C}Công suất máy cao, lên đến 240 test/ giờ {C}· {C}Dung tích chứa mẫu và hóa chất lớn: 300 mẫu/lượt, hỗ trợ nạp liên tục, 1134 cuvet/lượt {C}· {C}Giao diện phần mềm dễ sử dụng {C}· {C}Có thể kết nối với hệ thống xét nghiệm sinh hóa BS-800M và BS-2000M |
|
{C}II. {C}THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
{C}1. {C}Thông số cơ bản |
|
Công suất: |
240 test/ giờ |
Nguyên lý đo: |
Hệ thống hạt bi từ với các thuốc thử Alkaline phostapatase (ALP) cùng cơ chất và dung dịch đệm AMPPD. |
{C}2. {C}Hệ thống mẫu bệnh phẩm |
|
Hệ thống rack với Module vận chuyển mẫu |
Có thể chứa đến 300 mẫu với 30 rack |
Kim hút mẫu: |
Kim bằng thép cảm biến mực chất lỏng và cảm biến cục đông, bảo vệ va chạm dọc và ngang |
Khối lượng mẫu: |
10µl ~ 200µl sai số 1µl |
Pha loãng mẫu: |
Tự động pha loãng mức độ 1:20 ~ 1:40` |
{C}3. {C}Hệ thống hóa chất |
|
Khay hóa chất: |
36 vị trí đặt hóa chất, nạp liên tục, trộn thời gian thực với các hạt bi từ |
Hệ thống làm lạnh: |
2˚C ~ 8˚C |
Mã code hóa chất |
Tự động scan |
Kim hút hóa chất |
Kim bằng thép cảm biến mực chất lỏng và cảm biến cục đông, bảo vệ va chạm dọc và ngang |
{C}4. {C}Hệ thống cơ chất |
|
Chai dung dịch nền: |
500 tests mỗi chai, có lỗ dưới đáy thoát hơi |
Load cơ chất: |
Có khả năng tải liên tục trong khi chạy test, 2 chai sẵn sàng trong quá trình hút, và 2 chai ở trạng thái cân bằng |
Làm ấm dung dịch nền: |
Làm ấm liên tục |
Thể tích hút: |
200µl |
{C}5. {C}Bộ phận rửa từ tính |
|
Hệ thống: |
4 bước rửa từ tính với dung dịch đệm rửa |
Nhiệt độ: |
Độ chính xác: 37±0.3°C, sai số: ±0.1°C |
Dung dịch đệm rửa: |
Sẵn sàng để sử dụng, giám sát tình trạng thời gian thực |
{C}6. {C}Hệ thống đo và phản ứng |
|
Chế độ phát hiện: |
Đếm photon |
Tham chiếu nguồn: |
LED |
Cảm biến: |
PMT |
Đĩa phản ứng: |
150 vị trí |
Cuvet: |
Dùng 1 lần |
Cuvette Loading: |
Bộ catset với 1134 cuvet. |
Thùng đựng cuvettes đã sử dụng: |
2 thùng thải, cảm biến tràn nước cho cuvette |
Nhiệt độ: |
Độ chính xác: 37±0.3°C, sai số: ±0.1°C |
Bộ phận trộn: |
Trộn và khuấy không chạm |
Thế tích mẫu và hóa chất phản ứng: |
Max 350µl |
Tự động pha loãng mẫu và trộn hóa chất: |
Max 400µl |
{C}7. {C}Điều kiện làm việc |
|
Nguồn điện: |
110V/115V~, 60Hz; 220V-240V~, 50Hz; 20V/230V~, 60Hz. |
Nguồn vào: |
3200VA |
Nhiệt độ: |
15°C~30°C |
Độ ẩm: |
35%RH~80%RH, không ngưng tụ |
{C}8. {C}Kích thước(mm) |
|
Máy chính: |
1450mm*1020mm*1200mm (W*D*H) |
Module phân phối mẫu |
710mm*1020mm*1200mm (W*D*H) |
Tổng: |
2150mm*1020mm*1200mm (W*D*H) |
Khối lượng: |
550kg |
Độ cao so với mặt biển: |
-400m ~ 2000m (lựa chọn thêm máy nén khí rời cho độ cao 2000m ~ 4000m) |