THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY |
||
{C}I. {C}MÔ TẢ CHUNG |
||
{C}· {C}Phân tích 5 thành phần bạch cầu, 27 thông số, một biểu đồ tán xạ và ba đồ thị. {C}· {C}Đếm dòng tế bào bằng công nghệ lase bán dẫn kết hợp với phương pháp nhuộm hóa học {C}· {C}Nhỏ gọn, mạnh mẽ, giá cả phải chăng {C}· {C}Thể tích mẫu chỉ cần 20ml {C}· {C}30 ống tự động chuyển với truy cập ngẫu nhiên {C}· {C}Đóng ống với mẫu STAT {C}· {C}Tốc độ phân tích: 60 mẫu/giờ. {C}· {C}2 chế độ đếm: Máu toàn phần và pha loãng {C}· {C}Có khả năng đánh dấu các mẫu bất thường {C}· {C}Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, có thể lưu được 40.000 kết quả (bao gồm cả biểu đồ). |
||
{C}II. {C}THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||
{C}1. {C}Các thông số đo |
||
{C}· {C}27 thông số: WBC, Lym%, Mon%, Neu%, Eos%, Bas%, Lym#, Mon#, Neu#, Eos#, Bas#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT, LIC%, LIC#,ALY%, ALY#, 3 biểu đồ và 1 biểu đồ tán xạ. |
||
{C}2. {C} Nguyên lý đo |
||
{C}· {C}Đếm theo phương pháp trở kháng với WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin, phân tích dòng tế bào (FCM), tán xạ lase bán dẫn, nhuộm hóa học, kênh Baso độc lập. |
||
{C}3. {C} Chế độ lấy mẫu |
||
{C}· {C}Tự động chạy {C}· {C}Ống đóng |
||
{C}4. {C} Công suất |
||
{C}· {C}60 mẫu/giờ với chế độ tự động chạy {C}· {C}50 mẫu/giờ với chế độ ống đóng |
||
{C}5. {C} Thể tích mẫu máu đo |
||
{C}· {C}Phương pháp trước pha loãng: 20µl {C}· {C}Phương pháp đo toàn bộ mẫu máu: 20µl |
||
{C}6. {C} Chế độ xét nghiệm |
||
{C}· {C}CBC CBC+DIFF |
||
{C}7. {C} Hiệu suất |
||
Sai số |
Độ chính xác |
Tuyến tính |
WBC ≤ 0.5% |
≤2% (4-15 x 109/L) |
0.00-99.99 x 109/L |
RBC ≤ 0.5% |
≤1.5% (3.5-6.0 x 1012/L) |
0.00-8.00 x 1012/L |
HGB ≤ 0.5% |
≤2% (110-180g/L) |
0-250g/L |
PLT ≤ 0.5% |
≤2% (150-500 x 109/L) |
{C}0-1000 {C}X 109/L |
{C}8. {C} Khả năng lưu trữ |
||
{C}· {C}Lưu trữ được 40.000 kết quả bao gồm cả thông số liệu và biểu đồ |
||
{C}9. {C} Kết nối |
||
{C}· {C}Hỗ trợ cổng Lan với giao thức HL7 |
||
{C}10. {C} Môi trường vận hành |
||
{C}· {C}Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC {C}· {C}Độ ẩm: 30% – 85% {C}· {C}Áp suất không khí: 70-106 kPa |
||
{C}11. {C} Nguồn điện hoạt động |
||
{C}· {C}AC 100 – 240V ≤ 300VA {C}· {C}Tần số: 50/60Hz |
||
{C}12. {C} Kích thước |
||
{C}· {C}570mm (L) x 590mm(W) x 525mm (H) |
||
{C}13. {C} Trọng lượng |
||
{C}· {C}≤ 65 Kg |
||
{C}14. {C} Bảo quản |
||
{C}· {C}Nhiệt độ bảo quản : -10ºC ~ 40ºC {C}· {C}Độ ẩm không khí: 10% ~93% |