Máy huyết học tự động. Model: BC-20s

Máy huyết học tự động. Model: BC-20s

Liên hệ đặt hàng

Thông tin đơn hàng

Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng

  1. MÔ TẢ CHUNG

  • Thiết bị phân tích máu tự động

  • Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian, giá trị sử dụng cao

  • 19 thông số, 3 thành phần bạch cầu

  • 3 biểu đồ cho WBC, RBC và PLT

  • Tốc độ phân tích: 40 mẫu/giờ

  • Sử dụng thể tích nhỏ máu mao mạch 9µL, phù hợp cho mẫu nhi khoa

  • Bộ nhớ với dung lượng lớn, có khả năng lưu trữ lên đến 200.000 kết quả bao gồm số liệu và biểu đồ

  • Phương pháp trở kháng cho đếm WBC, RBC, PLT

  • Phương pháp phân tích HGB dùng hóa chất không có cyanide

  • Máy in nhiệt tích hợp (Có thể lựa chọn thêm máy in ngoài)

  • Màn hình cảm ứng TFT

  • Có các cảnh báo chi tiết bất thường WBC, RBC và PLT dựa trên các kết quả số liệu cùng với các biểu đồ

  1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  1. Các thông số đo

  • 19 thông số: WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT

  • 3 biểu đồ cho WBC, RBC và PLT

  1. Nguyên lý đo

  • Phương pháp trở kháng cho đếm WBC, RBC, PLT

  • Hóa chất không Cyanide cho đo hemoglobin

  1. Dải đo

Thông số đo

Khoảng tuyến tính

Độ chính xác CV%)

Sai số

WBC (109/L)

0-100

≤ 3.5% (4.0-6.9)

≤ 2.0% (7.0-15.0)

≤ 0.5%

RBC (1012/L)

0-8.00

≤ 1.5% (3.5-6.5)

≤ 0.5%

HGB (g/L)

0-280

≤ 1.5% (100-180)

≤ 0.5%

MCV (fL)

 

≤ 1.0% (70-110)

 

PLT (109/L)

0-1000

≤ 5.0% (100-149)

≤ 4.0% (150-500)

≤ 0.5%

  1. Thể tích mẫu máu đo

  • Chế độ pha loãng trước: 20µl

  • Chế độ máu toàn phần: 9µl

  1. Tốc độ đo

  • 40 mẫu/giờ

  1. Hiển thị

  • Màn hình cảm ứng TFT 8.4 inch

  1. Khả năng lưu trữ dữ liệu

  • Lên đến 200,000 kết quả bao gồm các số liệu và biểu đồ

  1. Dữ liệu vào ra

  • Cổng LAN hỗ trợ HL7

  • Hỗ trợ kết nối hai chiều với LIS

  • 4 cổng USB (cho máy in ngoài, nâng cấp phần mềm, đọc mã vạch, kết nối WIFI, bàn phím và chuột), 1 cổng LAN

  1. In kết quả

  • Máy in nhiệt tích hợp, giấy in 50mm, có các định dạng in khác nhau

  • Kết nối máy in ngoài (lựa chọn thêm)

  1. Môi trường vận hành

  • Nhiệt độ: 10ºC - 40ºC

  • Độ ẩm: 10% – 90%

  • Áp suất không khí: 70kPa ~ 106kPa

  1. Nguồn điện hoạt động

  • 100 – 240V

  • ≤ 300VA

  • 50/60Hz

  1. Kích thước và khối lượng

  • 410mm (Dài) x 300mm (Rộng) x 400mm (Cao)

  • ≤ 20Kg

Fujirebio
Daray
Alpinion
Wandong
Verathon
Mindray
Provix
SonoScape
PathTech
Cheiron
Minato

Đăng ký nhận bản tin

Kết nối với chúng tôi

TRỤ SỞ - HÀ NỘI

  • Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ y tế Việt Nam
  • D24-06, Khu D, KĐT Geleximco, Đường Lê Trọng Tấn, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
  • ĐKKD số: 0101689227 - Sở Kế hoạch Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 17/06/2005
  • Hotline: 1800 6844       |      Mobile: 090 663 9988
  • Email: vietmed@vnn.vn

ĐÀ NẴNG

  • Đại lý Phân phối Miền Trung
  • Tòa nhà HAGL Lakeview, 72 Hàm Nghi, Thanh Khê, Đà Nẵng
  • Hotline: 1800 6244 

Trung tâm Dịch vụ Kỹ thuật và Bảo hành Hàng hóa

  • D22-24, Khu D, KĐT Geleximco, Đường Lê Trọng Tấn, La Phù, Hoài Đức, Hà Nội
  • Hotline: 1800 6844
  • Email: dichvukythuat@vietmed.vn

TRỤ SỞ - HỒ CHÍ MINH

  • Công ty TNHH Vietmed HCM
  • A003 Cao ốc An Bình, 787 Lũy Bán Bích, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
  • ĐKKD số: 0313206390 - Sở Kế hoạch Đầu tư Thành phố HCM cấp ngày 10/04/2015
  • Email: vietmedhcm@gmail.com
  • Tel: 1800 6244

________________________________________________

CẦN THƠ

  • Đại lý Phân phối Tây Đô
  • Số 19, Lô 5C, Khu dân cư Hồng Loan, Quận Cái Răng, Tp. Cần Thơ
  • Tel: 090 319 8090